|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VẠN VINH Trụ sở: 20/5 KP 2, đường TCH 36-Tô Ký,Quận 12,TP HCM Điện thoại/Fax: 08 37 156 690 Chi nhánh: 157 Công Hoà ,P 12 ,Q. Tân Bình ,TP HCM Email: cty.vanvinh@gmail.com Website: http://vanvinh.com.vn , http://giangiaovanvinh.com |
GIÀN DÁO - CỘT CHỐNG - CỐT PHA THÉP
Kính gửi: Quý Khách hàng
Công ty TNHH Thương mại dich vụ sản xuất Vạn Vinh . chuyên cung ứng Sản phẩm Giàn dáo , Cột chống ,Cốt pha sàn và phụ kiện ngành xây dựng.
Sản phẩm đã Đăng ký Nhãn hiệu tại Cục sỡ Hữu Trí Tuệ Việt Nam Quyết định số: 20216/QĐ-SHTT,ngày: 25/12/2007 ; Quyết định số: 46313/QĐ-SHTT, ngày: 31/07/2015.
Sản phẩm đã kiểm định tại Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lương TP Hồ chí Minh -Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm số: 0273TN06/TĐC-KQ ngày 18/09/2006.
Hân hạnh cùng hợp tác Quý khách hàng
STT |
Tên sản phẩm |
Mã số |
ĐVT |
Trọng lượng (kg+/-3%) |
Đơn giá chưa có VAT(VNĐ)
|
|
Giá bán |
Giá thuê/ngày
|
|||||
(A) |
( B ) |
( C ) |
( D ) |
( 1 ) |
( 2 ) |
( 3 ) |
1 |
Giàn dáo 1.70 có nòng-ống dày 2ly |
GD 1.70.2-CN |
khung |
13.50 |
|
|
2 |
Giàn dáo 1.70 không nòng dày 2ly |
GD 1.70.2 KN |
- |
13.20 |
|
|
3 4 |
Giàn dáo 1,70 có nòng-ốngdày1,8ly Giàn dáo 1.70 không nòng-dày1.8ly |
GD 1.70.1.8 CN GD1.70.1.8 KN |
Khung -
|
12.00 11.70 |
|
|
5 6 |
Gìan dáo 1.53 có nòng ống dày 2ly Giàn dáo 1,53 không nòng dày 1,8 ly |
GD.1.53 CN GD 1.53 KN |
Khung -
|
11.60 11,20 |
|
|
7 8 |
Giàn dáo 1,20 không nòng ống dày 2ly Giàn dáo 0,90 không nòng ống dày 2ly |
GD 1.20 KN GD 0,90 KN |
Khung -
|
9,40 7,70 |
|
|
9 10 11 |
Sàn thao tác 1.60 x 0,31 thép dày 1.2ly Sàn thao tác 1.60 x 0,36 thép dày 1.2 ly Sàn thao tác 1.60 x 040 thép dày 1,20ly |
ST 1.60.0.31 ST 1.60.0.36 ST 1.60.040 |
Cái - -
|
8,50 9,70 12,00 |
|
|
12 13 14 |
Chéo 21 x 1.40 Chéo 1.960 – 21 x 1,20 Chéo 1.750 - 21 x 1.20 |
CG 1.96.1.40 CG 1.96.1.20 CG 1.75.1.20 |
Cặp - -
|
2.84 2.50 2.20 |
|
|
15 16 17
|
Cột chống 4,00m Thép ống dày 2ly Cột chống 4,50m Thép ống dày 2ly Cột chống 5,00m Thép ống dày 2ly |
CH 4.0.2 CH 4.5.2 CH 5.0.2 |
cây - -
|
12.10 13.30 14,90 |
|
|
(A) |
( B |
( C )
|
( D )
|
( 1 )
|
( 2) |
( 3 ) |
18 |
Cốt pha sàn 1.0 x 1.0m mặt sắt tôn 1ly |
CP 1.0.10.1 |
Tấm |
13.30 |
|
|
19 |
Cốt pha sàn 0.5 x 1.0m mặt sắt tốn 1ly |
CP 1.0.10.1 |
- |
6.70 |
|
|
20 21 |
Kích đế 500 x 34 rỗng Kích đế 250 x 34 rỗng
|
KĐR.0.50.34 KĐR 0.25.34 |
Cái - |
2.10 1.57 |
|
|
23 24 |
Kích đầu 500 x 34 rỗng Kích đầu 250 x 34 rỗng
|
KUR 0.50.34 KUR 0.25,25 |
Cái - |
1.90 1.57 |
|
|
25 26 |
Thang leo giàn 1.70 Thang leo giàn 1.53
|
T.L 1.70.1.20 T.L 1.53.1.20 |
- - |
23.70 21.00 |
|
|
27 |
Khoá xoay 49 NTT
|
KX. 49. 42 |
Cái |
0.80 |
|
|
28
|
Khung chữ A 60 x 2,5ly
|
KCA 85
|
cái
|
|
|
|
29 |
Sắt chữ V 50 x1.200 x 4m
|
CV.5.1,2.4 |
cây |
4.50 |
|
|
30 |
Chốt chữ A 5ly
|
CC.A 09.5 |
Cái |
0.03 |
|
|
31 |
Ống nối |
ON 0.19.1.4 |
- |
0.30 |
|
|
GIÀN DÁO PAL- ( GIÀN TAM GIÁC )
S TT |
Tên sản phẩm |
Mã số
|
ĐVT |
Trọng lượng (+/- 3%) |
Giá chưa thuế (VNĐ ) |
|
Giá bán |
Giá thuê/ngày |
|||||
1 |
Khung 1500 x 1200 75 |
K 1,50- 1.2.0,7 |
Khung |
17,80 |
|
|
2 |
- 1000 x 1200 - |
K 1,00-1,2.0,7 |
khung |
13.80 |
|
|
3 |
- 750 x 1200 |
K 0,75-1,2.0,7 |
khung |
12.00 |
|
|
4 5 6 7 8 9 |
Thanh giằng 1200 - - 1237 - - 1265 - - 1300 - - 1342 – - 1700 - |
TG 1.200- 42 TG 1,237- 42 TG 1,265- 42 TG 1,300- 42 TG 1,342- 42 TG 1,700- 42 |
Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh - |
2.65 2.70 2.80 2.85 2.90 3,50 |
|
|
10 11 12 13 |
Kích chân sắt đặc 450 x 60 Kích đở sắt đặc 450 x 60 Nòng rời Chốt tăng |
KC Đ 450- 60 KĐ Đ 450- 60 NR 380- 60 CT 8.10-10 |
Cái Cái Cái cái |
14.00 15.00 1.20 0.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 |
Khung 1500 x1200 ,- 1000 x 1200 - 60 750 x 1200 - Thanh giằng 1200 - 1237 - 1265 - 1300 - 1342 - 1700 – Chân đế sắt đặc 450 x 49 Kích đở sắt đặt 450 x Nòng rời Chốt tăng |
K 1.50-1.2.0,6 K 1.00-1.2.0.6 K 0.75-1.2.0.6 TG 1.200 -34 TG 1.237 -34 TG 1 265 -34 TG 1 300 -34 TG 1 342 -34 TG 1 700 -34 CĐ Đ 450- 49 KĐ Đ 450-49 NR 380- 60 CT 220- 10 |
Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh Thanh Cái Cái Cái Cái
|
12,80 11,00 9,50 1,90 2,20 2,40 2,50 2,70 3,00 9,50 11,00 0,90 0,15 |
|
|
GÌAN GIÁO NÊM
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã số |
ĐVT |
Trọng lượng (+- 3% ) |
Giá chưa thuế ( VNĐ )
|
|
Giá bán |
Giá thuê/ngày |
|||||
1 |
Chống nêm 49 x 2 ly,dài 3m- 3, tai giằng |
HN K 49.2-3.00 |
cây |
9,10 |
|
|
2 |
Chống nêm 49 x 2 ly,dài 2,50m- 3 ,tai giằng |
HN K 49.2-2,50 |
cây |
7,80 |
|
|
3 |
Chống đứng 49 x 2 ly,dài 2m – 2, tai giằng |
HN K 49.2-2.00 |
cây |
6,50 |
|
|
4 |
Chống đứng 49 x 2ly, dài 1,5m – 2, tai giằng |
HN K 49.2-1,50 |
cây |
5,20 |
|
|
5 |
Chống đứng Dài 1,00m – 2, tai giằng |
HN K 49.2-1.00 |
cây |
3,60 |
|
|
6 |
Thanh Giằng 42 x 2 ly ,dài 0,55 mét |
TGK 42.2 -0,55 |
thanh |
1,20 |
|
|
7 |
Thanh Giằng |
TGK 42.2- 0,95 |
thanh |
2.00 |
|
|
8 |
Thanh Giằng 42 x2 ly,dái,1,15mét |
TGK 42.2- 1.15 |
thanh |
2,50 |
|
|
9 |
Thanh Giằng |
TGK 42.2 1,55 |
thanh |
3,30 |
|
|
-Thanh toán tiền hàng : Trả tiền mặt hoặc chuyển khoản
- Cty TNHH Thương mại dịch vụ sản xuất Vạn Vinh
Tài khoản số: 050 1 000 012589 - Ngân hàng Vietcombank – Chi nhánh Vĩnh Lộc,TP HCM
Tài khoản số : 220 883 049 - Ngân hàng ACB - PGD.Lê Văn Khương , TP HCM
- Người nhận : LÊ THANH HUYỀN
Tài khoản số: 160 6 205 6652 73 - Ngân hàng Agribank – Chi nhánh An Phú TP HCM
- Các bước thanh toán :
* Sử dụng Internet banking/thẻ ATM hoặc tới trực tiếp ngân hàng để chuyển khoản.
- Điền đầy nội dung chuyển khoản Tên , người nhận bao gồm: “ Số điện thoại , Họ tên “.
- Chờ điện thoại tư vấn viên: ( trong 24h kể từ khi xác nhận thanh toán thành công )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 08 37 156 690